Có 2 kết quả:
应从 yìng cóng ㄧㄥˋ ㄘㄨㄥˊ • 應從 yìng cóng ㄧㄥˋ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assent
(2) to comply with
(2) to comply with
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assent
(2) to comply with
(2) to comply with
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh